Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành bụng
- abdominal wall
* Từ tham khảo/words other:
-
tốc chiến tốc thắng
-
tóc còn xanh nanh còn sắc
-
tóc dày và quăn
-
tộc đệ
-
tóc để thành những món quăn dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành bụng
* Từ tham khảo/words other:
- tốc chiến tốc thắng
- tóc còn xanh nanh còn sắc
- tóc dày và quăn
- tộc đệ
- tóc để thành những món quăn dài