Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh bì chứng
- cyanosis, blue jaundice
* Từ tham khảo/words other:
-
tắm nước nóng
-
tạm ổn
-
tấm ốp
-
tam phân
-
tạm phân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh bì chứng
* Từ tham khảo/words other:
- tắm nước nóng
- tạm ổn
- tấm ốp
- tam phân
- tạm phân