Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành bại
- success or unsuccess; success or failure|= kỳ thực là chính những gì làm được trong công đoạn này sẽ quyết định thành bại của đề án the truth is that the work done in this phase will determine the success or failure of the project
* Từ tham khảo/words other:
-
trở nên thuần tính
-
trở nên tiều tụy
-
trở nên tinh tế
-
trở nên tinh vi
-
trở nên tồi hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành bại
* Từ tham khảo/words other:
- trở nên thuần tính
- trở nên tiều tụy
- trở nên tinh tế
- trở nên tinh vi
- trở nên tồi hơn