Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăng trầm
* noun
- ups and downs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thăng trầm
- to rise and fall|= sự thăng trầm của một dân tộc the rise and fall of a nation|= những bước thăng trầm trong cuộc đời ups and downs/vicissitudes/wheels of life
* Từ tham khảo/words other:
-
chua chua
-
chưa chữa
-
chưa chuẩn bị đầy đủ
-
chưa chừng
-
chưa chuộc lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăng trầm
* Từ tham khảo/words other:
- chua chua
- chưa chữa
- chưa chuẩn bị đầy đủ
- chưa chừng
- chưa chuộc lại