Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăng tiến
* verb
-to get promotions
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thăng tiến
- to advance|= thăng tiến trong sự nghiệp ca hát to advance in one's career as a singer|= sự thăng tiến advancement; promotion
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chồng
-
chua chua
-
chưa chữa
-
chưa chuẩn bị đầy đủ
-
chưa chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăng tiến
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chồng
- chua chua
- chưa chữa
- chưa chuẩn bị đầy đủ
- chưa chừng