Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăng thiên
* verb
- to ascend heaven
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thăng thiên
- to ascend heaven; to go to heaven
* Từ tham khảo/words other:
-
chừa chỗ
-
chưa chồng
-
chua chua
-
chưa chữa
-
chưa chuẩn bị đầy đủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăng thiên
* Từ tham khảo/words other:
- chừa chỗ
- chưa chồng
- chua chua
- chưa chữa
- chưa chuẩn bị đầy đủ