Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳng tắp
* thngữ|- as the crow flies|* ttừ|- straightaway
* Từ tham khảo/words other:
-
hàm ếch
-
hám gái
-
hàm giả
-
hầm giam bí mật
-
hậm hà hậm hực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳng tắp
* Từ tham khảo/words other:
- hàm ếch
- hám gái
- hàm giả
- hầm giam bí mật
- hậm hà hậm hực