Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thằng ngốc
- ass; blockhead; dunderhead; idiot; simpleton; cuckoo; charlie; fool|= mi tưởng ta thích để thiên hạ cho ta là thắng ngốc ư? do you think i enjoy being taken for an idiot?
* Từ tham khảo/words other:
-
ngáp vặt
-
ngát
-
ngạt
-
ngất
-
ngắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thằng ngốc
* Từ tham khảo/words other:
- ngáp vặt
- ngát
- ngạt
- ngất
- ngắt