Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháng ngày đắp đổi
- day in day out; days follow one another
* Từ tham khảo/words other:
-
mằc cạn
-
mắc cạn
-
mặc cho
-
mặc chui qua đầu
-
mắc chứng cuồng ăn vô độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháng ngày đắp đổi
* Từ tham khảo/words other:
- mằc cạn
- mắc cạn
- mặc cho
- mặc chui qua đầu
- mắc chứng cuồng ăn vô độ