Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăng giáng
- to go up and down; to ascend and descend; to promote and demote
* Từ tham khảo/words other:
-
lánh thân
-
lạnh thấu xương
-
lãnh thổ
-
lãnh thổ bị chiếm đóng
-
lãnh thổ của con vua nước áo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăng giáng
* Từ tham khảo/words other:
- lánh thân
- lạnh thấu xương
- lãnh thổ
- lãnh thổ bị chiếm đóng
- lãnh thổ của con vua nước áo