Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thang đối chiếu
* dtừ|- sliding scale
* Từ tham khảo/words other:
-
tĩnh điện kế
-
tinh diệu
-
tinh đồ
-
tính đố
-
tịnh độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thang đối chiếu
* Từ tham khảo/words other:
- tĩnh điện kế
- tinh diệu
- tinh đồ
- tính đố
- tịnh độ