thẳng | * adj - straight straightforward at a stretch |
thẳng | - straight|= đứng/ngồi thẳng lên nào! stand up/sit up straight!; keep your back straight!; straighten your back!; straighten up!|= đi thẳng người lên nào! try and walk straight!|- direct; directly; nonstop; straight|= hãy trình bày thẳng với hiệu trưởng! go straight to the principal!|= tôi từ bắc kinh bay thẳng về đây i'm flying direct/nonstop from peking|- xem thẳng đứng|- xem thẳng thắn |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chừng
- chưa chuộc lại
- chưa chuội trắng
- chưa chuyển sang thuận tai
- chưa có