Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thằng cha
* noun
- chap, fellow, bloke
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thằng cha
- xem gã
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chuẩn bị đầy đủ
-
chưa chừng
-
chưa chuộc lại
-
chưa chuội trắng
-
chưa chuyển sang thuận tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thằng cha
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chuẩn bị đầy đủ
- chưa chừng
- chưa chuộc lại
- chưa chuội trắng
- chưa chuyển sang thuận tai