Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thăng bằng
* noun
- balance, equilibrium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thăng bằng
- balance; equilibrium|= giữ thăng bằng to keep one's balance/footing; to balance|= mất thăng bằng to lose one's balance/footing; to be off one's balance; to overbalance
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa chính thức hóa
-
chưa chịu lễ kiên tín
-
chừa chỗ
-
chưa chồng
-
chua chua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thăng bằng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa chính thức hóa
- chưa chịu lễ kiên tín
- chừa chỗ
- chưa chồng
- chua chua