Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân xe
- body of a car, truck, bus, etc; body work (of a motor vehicle)
* Từ tham khảo/words other:
-
người chè chén lu bù
-
người chè chén say sưa
-
người che chở
-
người che đậy
-
người chế ngự được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân xe
* Từ tham khảo/words other:
- người chè chén lu bù
- người chè chén say sưa
- người che chở
- người che đậy
- người chế ngự được