Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần tượng
* noun
- icon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thần tượng
- idol|= lão coi tiền bạc như thần tượng money is his god; he idolizes money
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được làm sáng tỏ
-
chưa được nhận biết
-
chưa được phân loại
-
chưa được phát hiện
-
chưa được phát triển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần tượng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được làm sáng tỏ
- chưa được nhận biết
- chưa được phân loại
- chưa được phát hiện
- chưa được phát triển