Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân trâu ngựa
* dtừ|- drudge, serf, slave; * phó từ drudgingly|* thngữ|- beast of burden, hewers of wood and drawers of water
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng từ kê khai hàng
-
chứng từ pháp lý chỉ một người ký thôi
-
chứng từ sở hữu
-
chứng từ vận chuyển
-
chứng u buồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân trâu ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- chứng từ kê khai hàng
- chứng từ pháp lý chỉ một người ký thôi
- chứng từ sở hữu
- chứng từ vận chuyển
- chứng u buồn