Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩn thờ
- distracted, apathy; listless, thoughtful and sad
* Từ tham khảo/words other:
-
cung cấp thực phẩm
-
cung cấp thực phẩm cho
-
cung cấp tiền cho
-
cung cấp tiền để thanh toán
-
cung cấp tin tức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩn thờ
* Từ tham khảo/words other:
- cung cấp thực phẩm
- cung cấp thực phẩm cho
- cung cấp tiền cho
- cung cấp tiền để thanh toán
- cung cấp tin tức