Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩn thơ
* verb
- to stroll
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thẩn thơ
* đtừ|- to stroll; loaf/loiter about
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được nhận biết
-
chưa được phân loại
-
chưa được phát hiện
-
chưa được phát triển
-
chưa được phê chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩn thơ
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được nhận biết
- chưa được phân loại
- chưa được phát hiện
- chưa được phát triển
- chưa được phê chuẩn