Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
than quả bàng
- coal balls, briquette
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị đem ra làm trò cười
-
người bị đuổi ra
-
người bị đuổi ra khỏi giáo phái
-
người bị ép vào giữa
-
người bị ghét cay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
than quả bàng
* Từ tham khảo/words other:
- người bị đem ra làm trò cười
- người bị đuổi ra
- người bị đuổi ra khỏi giáo phái
- người bị ép vào giữa
- người bị ghét cay