Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần phục
* verb
- to owe allegiance to, to submit to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thần phục
* đtừ|- to acknowledge allegiance to; to owe allegiance to, to submit oneself to; to yield, be a vassal, to submit oneself to the rule of
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được diễn
-
chưa được dọn sạch
-
chưa được đồng hóa
-
chưa được duyệt lại
-
chưa được giải phóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần phục
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được diễn
- chưa được dọn sạch
- chưa được đồng hóa
- chưa được duyệt lại
- chưa được giải phóng