Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân phận
* noun
- lot, plight, condition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thân phận
- condition|= thân phận con người the human condition
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đủ lông
-
chưa đủ lông cánh
-
chưa đủ trách nhiệm
-
chưa đưa ra bàn luận rộng rãi
-
chưa dùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân phận
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đủ lông
- chưa đủ lông cánh
- chưa đủ trách nhiệm
- chưa đưa ra bàn luận rộng rãi
- chưa dùng