thân nhiệt | - blood heat; body temperature|= thân nhiệt là nhiệt độ cơ thể của động vật máu nóng và động vật máu lạnh body temperature refers to the degree of body heat in cold-blooded and warm-blooded animals|= đo thân nhiệt và huyết áp của bệnh nhân to take the patient's body temperature and blood pressure |
* Từ tham khảo/words other:
- ti ấu
- tì bà
- ti bi
- ti chúc
- ti chức