thân mật | * adj - intimate, very close |
thân mật | - colloquial; informal|= tiếp đón ai một cách thân mật to greet somebody in an informal manner|- familiar|= thân mật với nhân viên của mình to be familiar with one's staff|= đừng để nó thân mật với em gái ông quá! don't let him get overfamiliar with your younger sister! |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đốt
- chưa đủ
- chưa đủ lông
- chưa đủ lông cánh
- chưa đủ trách nhiệm