Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần lực
* noun
- miraculous strength
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thần lực
* dtừ|- miraculous strength; supernatural power
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được dạy thuần
-
chưa được diễn
-
chưa được dọn sạch
-
chưa được đồng hóa
-
chưa được duyệt lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần lực
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được dạy thuần
- chưa được diễn
- chưa được dọn sạch
- chưa được đồng hóa
- chưa được duyệt lại