Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần linh
* noun
- deities, gods
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thần linh
* dtừ|- deities, gods; spirit, devinity, godhead
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được đánh tan
-
chưa được dạy thuần
-
chưa được diễn
-
chưa được dọn sạch
-
chưa được đồng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần linh
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được đánh tan
- chưa được dạy thuần
- chưa được diễn
- chưa được dọn sạch
- chưa được đồng hóa