thần kinh | * noun - nerves |
thần kinh | - nerve|= có thần kinh thép to have strong/steady nerves; to have nerves of steel|= thần kinh căng thẳng strained nerves|- mental; nervous|= sự căng thẳng thần kinh nervous strain/tension; mental stress|= bị căng thẳng thần kinh to be under stress; to be under nervous strain|- capital city |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được báo thù
- chưa được chứng minh
- chưa được đánh tan
- chưa được dạy thuần
- chưa được diễn