Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần học
* noun
- theology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thần học
* dtừ|- theology; divinity, theodicy
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa được
-
chưa được bàn cãi
-
chưa được báo thù
-
chưa được chứng minh
-
chưa được đánh tan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần học
* Từ tham khảo/words other:
- chữa được
- chưa được bàn cãi
- chưa được báo thù
- chưa được chứng minh
- chưa được đánh tan