Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
than hoạt
- activated carbon, activated charcoal
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển dụng
-
chuyện gẫu
-
chuyên gia
-
chuyện giả dối
-
chuyên gia đường đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
than hoạt
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển dụng
- chuyện gẫu
- chuyên gia
- chuyện giả dối
- chuyên gia đường đạn