Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân hào thân sĩ
- celebrities and intellectuals; distinguished persons
* Từ tham khảo/words other:
-
hình mô tả
-
hình móc câu
-
hình môi
-
hình mõm chó
-
hình móng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân hào thân sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- hình mô tả
- hình móc câu
- hình môi
- hình mõm chó
- hình móng