Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần đồng
* noun
- infant prodigy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thần đồng
- child prodigy; infant prodigy
* Từ tham khảo/words other:
-
chứa được
-
chữa được
-
chưa được bàn cãi
-
chưa được báo thù
-
chưa được chứng minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần đồng
* Từ tham khảo/words other:
- chứa được
- chữa được
- chưa được bàn cãi
- chưa được báo thù
- chưa được chứng minh