Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
than chì
* noun
- graphite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
than chì
* dtừ|- graphite; plumbago; black lead
* Từ tham khảo/words other:
-
chú ý đặc biệt
-
chú ý đến
-
chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ
-
chú ý giữ
-
chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
than chì
* Từ tham khảo/words other:
- chú ý đặc biệt
- chú ý đến
- chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ
- chú ý giữ
- chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục