Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thám xét
- reconnaissance, scouting
* Từ tham khảo/words other:
-
đối lập nội tại
-
đối lập với
-
đối lập với nhau
-
đổi lấy
-
đổi lấy tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thám xét
* Từ tham khảo/words other:
- đối lập nội tại
- đối lập với
- đối lập với nhau
- đổi lấy
- đổi lấy tiền