Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm thoát
* adv
- quickly soon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thấm thoát
* phó từ quickly; soon; past rapidly, fly by
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đính ước với ai
-
chưa dò
-
chưa đỡ
-
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
-
chưa đọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm thoát
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đính ước với ai
- chưa dò
- chưa đỡ
- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
- chưa đọc