Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thám thính
* verb
- to spy, to collect intelligence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thám thính
- xem do thám
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ xưởng
-
chú ý
-
chủ ý
-
chữ y
-
chú ý cẩn thận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thám thính
* Từ tham khảo/words other:
- chủ xưởng
- chú ý
- chủ ý
- chữ y
- chú ý cẩn thận