Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẫm sẫm
* ttừ|- dark
* Từ tham khảo/words other:
-
khóm hoa hồng
-
khom khom
-
khom khòm
-
khòm khòm
-
khom lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẫm sẫm
* Từ tham khảo/words other:
- khóm hoa hồng
- khom khom
- khom khòm
- khòm khòm
- khom lưng