thẩm quyền | * noun - competence, jurisdiction |
thẩm quyền | - competence; jurisdiction|= toà án rennes không có thẩm quyền đối với vụ này (vụ này không thuộc thẩm quyền của toà án rennes) this case does not come within the jurisdiction of the rennes court; this case does not fall within the competence of the rennes court |
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đến
- chưa đến tuổi hôn nhân
- chưa đến tuổi trưởng thành
- chưa đẽo
- chưa định