tham quan | * verb - to go for a sightseeing |
tham quan | - to do sightseeing; to tour; to visit|= đi tham quan thành phố hồ chí minh to go on a sightseeing tour of ho chi minh city; to tour ho chi minh city|= thư ký riêng của tôi sẽ hướng dẫn quý vị tham quan nhà máy my private secretary will show you around/round the factory |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết lồng nhau
- chữ viết ngả về tay trái
- chữ viết ngoáy
- chữ viết nguệch ngoạc
- chữ viết riêng