Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm qua
* dtừ|- permeation, seepage, penetrability, percolation, penetration; * đtừ permeate|* nđtừ|- seep, percolate|* thngữ|- to strike through, to go through|* ttừ|- permeable, penetrable, pervious
* Từ tham khảo/words other:
-
đất sét cát vàng
-
đất sét chịu lửa
-
đất sét đỏ
-
đất sét đỏ rắn
-
đất sét làm đồ gốm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm qua
* Từ tham khảo/words other:
- đất sét cát vàng
- đất sét chịu lửa
- đất sét đỏ
- đất sét đỏ rắn
- đất sét làm đồ gốm