Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham nhũng
* verb
- to harass for bribes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tham nhũng
- to embezzle; to misappropriate; corrupt
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết líu nhíu
-
chữ viết lồng nhau
-
chữ viết ngả về tay trái
-
chữ viết ngoáy
-
chữ viết nguệch ngoạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham nhũng
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết líu nhíu
- chữ viết lồng nhau
- chữ viết ngả về tay trái
- chữ viết ngoáy
- chữ viết nguệch ngoạc