Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm nhập
* verb
- to penetrate, to infiltrate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thâm nhập
- to penetrate; to infiltrate|= thâm nhập thị trường sở tại to penetrate the local market
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đáng tin
-
chưa đánh
-
chưa đánh đã khóc
-
chưa đập
-
chúa đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm nhập
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đáng tin
- chưa đánh
- chưa đánh đã khóc
- chưa đập
- chúa đất