Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳm nghiêm
- severe, stern, harsh, austere
* Từ tham khảo/words other:
-
không còn là trẻ con nữa
-
không còn mốt nữa
-
không còn một xu dính túi
-
không còn nghi ngờ gì nữa
-
không còn ngờ nghệch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳm nghiêm
* Từ tham khảo/words other:
- không còn là trẻ con nữa
- không còn mốt nữa
- không còn một xu dính túi
- không còn nghi ngờ gì nữa
- không còn ngờ nghệch