Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham mưu
* noun
- staff
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tham mưu
* dtừ|- staff|- xem ban tham mưu|= làm tham mưu cho ai to act as a counsellor/an advisor for somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết lên trên
-
chữ viết líu nhíu
-
chữ viết lồng nhau
-
chữ viết ngả về tay trái
-
chữ viết ngoáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham mưu
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết lên trên
- chữ viết líu nhíu
- chữ viết lồng nhau
- chữ viết ngả về tay trái
- chữ viết ngoáy