Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham một bát bỏ một mâm
- lose a plate by covering a bowl, penny wise pound foolish
* Từ tham khảo/words other:
-
người dán áp phích
-
người đàn bà
-
người đàn bà am hiểu
-
người đàn bà âm mưu
-
người đàn bà ăn mặc cổ hủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham một bát bỏ một mâm
* Từ tham khảo/words other:
- người dán áp phích
- người đàn bà
- người đàn bà am hiểu
- người đàn bà âm mưu
- người đàn bà ăn mặc cổ hủ