Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham luận
* noun
- speech
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tham luận
* dtừ|- speech; co-report, address; engage in discussion
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết kiểu chữ in
-
chữ viết lên trên
-
chữ viết líu nhíu
-
chữ viết lồng nhau
-
chữ viết ngả về tay trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham luận
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết kiểu chữ in
- chữ viết lên trên
- chữ viết líu nhíu
- chữ viết lồng nhau
- chữ viết ngả về tay trái