Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham khảo
* verb
- to consult
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tham khảo
- to refer to...; to consult|= ' tham khảo tại chỗ ' (không cho mượn về nhà) 'for reference only'|= giữ sách hướng dẫn sử dụng để tham khảo khi cần to keep the user's guide for future reference
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết khó đọc
-
chữ viết kiểu chữ in
-
chữ viết lên trên
-
chữ viết líu nhíu
-
chữ viết lồng nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham khảo
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết khó đọc
- chữ viết kiểu chữ in
- chữ viết lên trên
- chữ viết líu nhíu
- chữ viết lồng nhau