Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tham gia
* verb
- to take part in, to participate in, to attend
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tham gia
- to take part; to participate; to join|= bao nhiêu người tham gia cũng được any number can participate
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết hoa
-
chữ viết khó đọc
-
chữ viết kiểu chữ in
-
chữ viết lên trên
-
chữ viết líu nhíu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tham gia
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết hoa
- chữ viết khó đọc
- chữ viết kiểu chữ in
- chữ viết lên trên
- chữ viết líu nhíu