Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảm
* noun
- carpet, rug, rapestry to cover
* adj
- tragic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thảm
- carpet; rug; matting|= thảm này dễ/mau dơ lắm this rug gets dirty very easily/quickly|- to cover; tragic
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ viết tắt
-
chữ viết tay
-
chữ viết tay giả chữ in
-
chữ viết thảo
-
chữ viết thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảm
* Từ tham khảo/words other:
- chữ viết tắt
- chữ viết tay
- chữ viết tay giả chữ in
- chữ viết thảo
- chữ viết thường