Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẩm đạt
- to gauge, measure carefully
* Từ tham khảo/words other:
-
hồi thanh
-
hội thánh
-
hội thao
-
hội thảo
-
hỏi thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẩm đạt
* Từ tham khảo/words other:
- hồi thanh
- hội thánh
- hội thao
- hội thảo
- hỏi thi