Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm đẫm nước
* nđtừ|- sodden
* Từ tham khảo/words other:
-
thổi phù phù
-
thời phục hưng
-
thổi phụt ra
-
thời quá khứ
-
thời quá khứ chưa hoàn thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm đẫm nước
* Từ tham khảo/words other:
- thổi phù phù
- thời phục hưng
- thổi phụt ra
- thời quá khứ
- thời quá khứ chưa hoàn thành